Đọc nhanh: 屠宰场 (đồ tể trường). Ý nghĩa là: lò sát sinh; lò mổ.
屠宰场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò sát sinh; lò mổ
专门宰杀牲畜的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屠宰场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 那 是 场 大屠杀
- Đó là một cuộc thảm sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
宰›
屠›