Đọc nhanh: 屠宰税 (đồ tể thuế). Ý nghĩa là: thuế sát sinh.
屠宰税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế sát sinh
对非自用或为出售而屠宰的牲畜,所课征的税金今并入营业税中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屠宰税
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 他 去 宰羊
- Anh ta đi mổ dê.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 宰管 着 这个 部门
- Trong công ty này do anh ấy chủ quản.
- 他们 可能 打算 搞 大屠杀
- Họ có thể đang lên kế hoạch cho một cuộc thảm sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宰›
屠›
税›