volume volume

Từ hán việt: 【đồ】

Đọc nhanh: (đồ). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh hoạn; bệnh tật; ốm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; bệnh hoạn; bệnh tật; ốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KJKA (大十大日)
    • Bảng mã:U+760F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp