Đọc nhanh: 属音 (thuộc âm). Ý nghĩa là: thống trị (âm nhạc).
属音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thống trị (âm nhạc)
dominant (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属音
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
音›