Đọc nhanh: 屙屎 (a thỉ). Ý nghĩa là: đi vệ sinh.
屙屎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi vệ sinh
to defecate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙屎
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 我 觉得 拉屎 很 舒服
- Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 屙 尿
- tiểu tiện.
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
屙›