屙屎 ē shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【a thỉ】

Đọc nhanh: 屙屎 (a thỉ). Ý nghĩa là: đi vệ sinh.

Ý Nghĩa của "屙屎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屙屎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi vệ sinh

to defecate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙屎

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 拉屎 lāshǐ hěn 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.

  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • volume volume

    - ē 尿 niào

    - tiểu tiện.

  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A , Kha ,
    • Nét bút:フ一ノフ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SNLR (尸弓中口)
    • Bảng mã:U+5C59
    • Tần suất sử dụng:Thấp