Đọc nhanh: 屠伯 (đồ bá). Ý nghĩa là: người bán thịt, (nghĩa bóng) kẻ giết người tàn bạo.
屠伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người bán thịt
butcher
✪ 2. (nghĩa bóng) kẻ giết người tàn bạo
fig. brutal killer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屠伯
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
屠›