ē
volume volume

Từ hán việt: 【a.ố.kha】

Đọc nhanh: (a.ố.kha). Ý nghĩa là: đại tiện; tiểu tiện. Ví dụ : - 屙屎。 đại tiện.. - 屙尿。 tiểu tiện.. - 屙痢。 đi lị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại tiện; tiểu tiện

排泄 (大小便)

Ví dụ:
  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

  • volume volume

    - ē 尿 niào

    - tiểu tiện.

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • volume volume

    - ē 尿 niào

    - tiểu tiện.

  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A , Kha ,
    • Nét bút:フ一ノフ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SNLR (尸弓中口)
    • Bảng mã:U+5C59
    • Tần suất sử dụng:Thấp