部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【a.ố.kha】
Đọc nhanh: 屙 (a.ố.kha). Ý nghĩa là: đại tiện; tiểu tiện. Ví dụ : - 屙屎。 đại tiện.. - 屙尿。 tiểu tiện.. - 屙痢。 đi lị.
屙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tiện; tiểu tiện
排泄 (大小便)
- 屙 ē 屎 shǐ
- đại tiện.
- 屙 ē 尿 niào
- tiểu tiện.
- 屙 ē 痢 lì
- đi lị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙
屙›
Tập viết