Đọc nhanh: 展神经 (triển thần kinh). Ý nghĩa là: Thần kinh rẽ.
展神经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần kinh rẽ
展神经:展神经为运动性脑神经。起自脑桥面神经丘深面的展神经核,纤维行向腹侧,经脑桥延髓沟内侧部出脑,向前穿海绵窦外侧壁及眶上裂入眶,在视神经外侧支配外直肌。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展神经
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
神›
经›