Đọc nhanh: 屏退 (bính thối). Ý nghĩa là: sa thải (người hầu, v.v.), từ giã cuộc sống công cộng, gửi đi.
屏退 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sa thải (người hầu, v.v.)
to dismiss (servants etc)
✪ 2. từ giã cuộc sống công cộng
to retire from public life
✪ 3. gửi đi
to send away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏退
- 黜 退
- truất về.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他们 的 处境 让 人 进退两难
- Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
退›