虼螂 gè láng
volume volume

Từ hán việt: 【khất lang】

Đọc nhanh: 虼螂 (khất lang). Ý nghĩa là: bọ hung; con bọ hung.

Ý Nghĩa của "虼螂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虼螂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ hung; con bọ hung

蜣螂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虼螂

  • volume volume

    - 蟑螂 zhāngláng 喜欢 xǐhuan 黑暗 hēiàn de 地方 dìfāng

    - Con gián thích những nơi tối tăm.

  • volume volume

    - 蟑螂 zhāngláng huì 传播 chuánbō 疾病 jíbìng

    - Con gián có thể truyền bệnh.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng 发现 fāxiàn 很多 hěnduō 蟑螂 zhāngláng

    - Trong bếp phát hiện rất nhiều gián.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng yǒu 一只 yīzhī 蟑螂 zhāngláng

    - Trong bếp có một con gián.

  • volume volume

    - 小小的 xiǎoxiǎode 蟑螂 zhāngláng duǒ zài 角落 jiǎoluò

    - Con gián nhỏ trốn trong góc.

  • volume volume

    - 不见 bújiàn 螳螂 tángláng

    - Không thấy con bọ ngựa kia à?

  • volume volume

    - 大大的 dàdàde 蟑螂 zhāngláng 吓坏 xiàhuài le

    - Con gián to làm anh ấy hoảng sợ.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 两只 liǎngzhǐ 蟑螂 zhāngláng

    - Tôi nhìn thấy hai con gián.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LION (中戈人弓)
    • Bảng mã:U+867C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIIL (中戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+8782
    • Tần suất sử dụng:Trung bình