Đọc nhanh: 泄屎 (tiết hi). Ý nghĩa là: vãi cứt.
泄屎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vãi cứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄屎
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 每天 都 要 拉屎
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
泄›