Đọc nhanh: 屈体 (khuất thể). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cúi đầu trước, vị trí pike (lặn), uốn cong ở thắt lưng.
屈体 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) cúi đầu trước
(fig.) to bow to
✪ 2. vị trí pike (lặn)
pike position (diving)
✪ 3. uốn cong ở thắt lưng
to bend at the waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
屈›