Đọc nhanh: 居首 (cư thủ). Ý nghĩa là: ở vị trí đầu tiên, dẫn đầu, đầu danh sách.
居首 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ở vị trí đầu tiên
in first place
✪ 2. dẫn đầu
leading
✪ 3. đầu danh sách
top of the list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居首
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
首›