翘居群首 qiào jū qún shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【kiều cư quần thủ】

Đọc nhanh: 翘居群首 (kiều cư quần thủ). Ý nghĩa là: đầu và vai phía trên đám đông (thành ngữ); ưu việt, nổi bật.

Ý Nghĩa của "翘居群首" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘居群首 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầu và vai phía trên đám đông (thành ngữ); ưu việt

head and shoulders above the crowd (idiom); preeminent

✪ 2. nổi bật

outstanding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘居群首

  • volume volume

    - 离群索居 líqúnsuǒjū

    - sống lìa bầy.

  • volume volume

    - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu 故国 gùguó

    - ngẩng đầu trông về quê hương.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng zài 群居 qúnjū de 蜜蜂 mìfēng 蚂蚁 mǎyǐ huò 白蚁 báiyǐ 群体 qúntǐ zhōng 繁殖 fánzhí bìng 发育 fāyù 完全 wánquán de 雌虫 cíchóng

    - Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu 看着 kànzhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu xiàng 天空 tiānkōng

    - Tôi ngẩng đầu lên trời.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 蜜蜂 mìfēng 黄蜂 huángfēng dōu shì 群居 qúnjū 昆虫 kūnchóng

    - Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.

  • volume volume

    - 尊重群众 zūnzhòngqúnzhòng de 首创精神 shǒuchuàngjīngshén

    - tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao