Đọc nhanh: 居里夫人 (cư lí phu nhân). Ý nghĩa là: xem 居禮 夫人 | 居礼 夫人.
居里夫人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 居禮 夫人 | 居礼 夫人
see 居禮夫人|居礼夫人 [Ju1 lǐ Fu1 ren]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居里夫人
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
夫›
居›
里›