Đọc nhanh: 居里 (cư lí). Ý nghĩa là: Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất).
居里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất)
物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度现在规定放射性物质每秒有3.7 x 1010 个原子衰变为一居里这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人 (Madame Curie,名Marie Sklodowska) 而定的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居里
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 这里 有台 姓 居民
- Ở đây có cư dân họ Đài.
- 这里 有香姓 居民
- Ở đây có cư dân họ Hương.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 我 在 电梯 里 碰到 了 邻居
- Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.
- 这些 客户 刚 在 这里 定居
- Những cư dân này mới định cư tại đây.
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
里›