Đọc nhanh: 居经 (cư kinh). Ý nghĩa là: hành kinh, thời kỳ đều đặn.
居经 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành kinh
menstruation
✪ 2. thời kỳ đều đặn
regular periods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居经
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 经 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
经›