Đọc nhanh: 屯积居奇 (đồn tí cư kì). Ý nghĩa là: đồn tích.
屯积居奇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồn tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯积居奇
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
居›
屯›
积›