Đọc nhanh: 层流 (tằng lưu). Ý nghĩa là: tầng lưu; dòng chảy.
✪ 1. tầng lưu; dòng chảy
流体平滑地或以规则的流程流动的一种形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层流
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
流›