Đọc nhanh: 对流层 (đối lưu tằng). Ý nghĩa là: tầng đối lưu.
对流层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng đối lưu
大气层的一个层次,接近地面,经常有对流现象发生,层内气温随高度而下降雨、雪、雹等天气现象发生在这一层它的厚度在中纬度约10-12公里,在赤道约17-18公里,在两极约8-9公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对流层
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 他们 对答 十分 流畅
- Họ đối đáp rất trôi chảy.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
层›
流›