Đọc nhanh: 屁眼 (thí nhãn). Ý nghĩa là: hậu môn. Ví dụ : - 生来的缺陷让其没有屁眼 Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
屁眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu môn
anus
- 生来 的 缺陷 让 其 没有 屁眼
- Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 生来 的 缺陷 让 其 没有 屁眼
- Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
眼›