尿闭 niào bì
volume volume

Từ hán việt: 【niếu bế】

Đọc nhanh: 尿闭 (niếu bế). Ý nghĩa là: Bí đái.

Ý Nghĩa của "尿闭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

尿闭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bí đái

尿闭症是以排尿困难为主,重者无尿排出的疾病,有小便不利短少为表症.主要因膀胱失职,其它脏器也能导致本病,上焦火盛,气失萧降,水道不通不能下输于膀胱,心有热也能发生本病.脾胃虚也会发生本病.不能升清降浊,使膀胱严重失职,也能便尿路不通。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿闭

  • volume volume

    - 会议 huìyì 已经 yǐjīng 闭幕 bìmù le

    - Hội nghị đã kết thúc.

  • volume volume

    - 他闭 tābì shàng le 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy đã nhắm mắt lại.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 关闭 guānbì dēng ma

    - Bạn có thể tắt đèn không?

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī 亏本 kuīběn 关闭 guānbì le

    - Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 闭掉 bìdiào 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy quyết định chấm dứt dự án này.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 继续 jìxù zhàn zài 那里 nàlǐ 闭着 bìzhe 眼睛 yǎnjing

    - Bạn sẽ chỉ đứng đó với đôi mắt của bạn nhắm lại

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 那些 nèixiē 尿片 niàopiàn fàng 一起 yìqǐ ba

    - Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?

  • volume volume

    - pǎo dào 外面 wàimiàn 尿 niào 尿 niào

    - Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao