Đọc nhanh: 尿闭 (niếu bế). Ý nghĩa là: Bí đái.
尿闭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bí đái
尿闭症是以排尿困难为主,重者无尿排出的疾病,有小便不利短少为表症.主要因膀胱失职,其它脏器也能导致本病,上焦火盛,气失萧降,水道不通不能下输于膀胱,心有热也能发生本病.脾胃虚也会发生本病.不能升清降浊,使膀胱严重失职,也能便尿路不通。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿闭
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他闭 上 了 眼睛
- Anh ấy đã nhắm mắt lại.
- 你 可以 关闭 灯 吗 ?
- Bạn có thể tắt đèn không?
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 他 决定 闭掉 这个 项目
- Anh ấy quyết định chấm dứt dự án này.
- 你 打算 继续 站 在 那里 闭着 眼睛
- Bạn sẽ chỉ đứng đó với đôi mắt của bạn nhắm lại
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 他 跑 到 外面 尿 尿
- Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
闭›