Đọc nhanh: 尿炕 (niếu kháng). Ý nghĩa là: đái dầm, mế.
尿炕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đái dầm
在炕上遗尿
✪ 2. mế
在床上遗尿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿炕
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 妈妈 给 孩子 准备 了 尿盆
- Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
炕›