Đọc nhanh: 尼康 (ni khang). Ý nghĩa là: Tập đoàn Nikon.
尼康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Nikon
Nikon corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼康
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
康›