Đọc nhanh: 鞋的尺码 (hài đích xích mã). Ý nghĩa là: Số đo giày.
鞋的尺码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số đo giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋的尺码
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 这件 衣服 正是 你 的 尺码
- Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
- 他 的 鞋子 崭新 崭新 的
- Đôi giày của anh ấy mới tinh.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
的›
码›
鞋›