Đọc nhanh: 尸骸 (thi hài). Ý nghĩa là: thi hài.
尸骸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi hài
尸骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸骸
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 地上 尸体 相 枕藉
- Xác chết trên mặt đất xếp chồng lên nhau.
- 尸骸
- thi hài; bộ xương; xác người chết.
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尸›
骸›