Đọc nhanh: 骸 (hài). Ý nghĩa là: xương; xương cốt, thân thể; hình hài; xác. Ví dụ : - 尸骸 thi hài; bộ xương; xác người chết.. - 形骸 hình hài. - 遗骸 di hài
骸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương; xương cốt
骸骨
- 尸骸
- thi hài; bộ xương; xác người chết.
✪ 2. thân thể; hình hài; xác
借指身体
- 形骸
- hình hài
- 遗骸
- di hài
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骸
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 形骸
- hình hài
- 生物 遗骸
- di cốt sinh vật
- 遗骸
- di hài
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 尸骸
- thi hài; bộ xương; xác người chết.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 所以 他 盗走 了 骨骸
- Đó là lý do tại sao anh ta lấy xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
骸›