Đọc nhanh: 尚志 (thượng chí). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shangzhi ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang.
尚志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Shangzhi ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang
Shangzhi county level city in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hāěrbīn], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚志
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 她 的 志向 非常 高尚
- Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.
- 她 经常 购买 时尚杂志
- Cô ấy thường mua tạp chí thời trang.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尚›
志›