尚义 shàng yì
volume volume

Từ hán việt: 【thượng nghĩa】

Đọc nhanh: 尚义 (thượng nghĩa). Ý nghĩa là: Hạt Shangyi ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "尚义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Shangyi ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hà Bắc

Shangyi county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚义

  • volume volume

    - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào jǐn zuò 那些 nèixiē 意义 yìyì de shì

    - Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 崇尚 chóngshàng 公平 gōngpíng 正义 zhèngyì

    - Chúng tôi coi trọng sự công bằng và chính nghĩa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao