高坪区 gāo píng qū
volume volume

Từ hán việt: 【cao bình khu】

Đọc nhanh: 高坪区 (cao bình khu). Ý nghĩa là: Quận Gaoping của thành phố Nanchong 南充 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "高坪区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Gaoping của thành phố Nanchong 南充 市 , Tứ Xuyên

Gaoping district of Nanchong city 南充市 [Nán chōng shì], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高坪区

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 区域 qūyù dōu shì 高档 gāodàng 小区 xiǎoqū

    - Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.

  • volume volume

    - dōu de 房价 fángjià hěn gāo

    - Giá nhà ở khu vực thành thị rất cao.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 区域 qūyù yǒu 不少 bùshǎo 高端 gāoduān 住宅 zhùzhái

    - Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.

  • volume volume

    - zài 高速公路 gāosùgōnglù 上离 shànglí 市区 shìqū 大约 dàyuē 十公里 shígōnglǐ 处出 chùchū le 车祸 chēhuò

    - có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.

  • volume volume

    - 高原地区 gāoyuándìqū 容易 róngyì 导致 dǎozhì 缺氧 quēyǎng

    - Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.

  • volume volume

    - 市区 shìqū de 房价 fángjià hěn gāo

    - Giá nhà ở nội thành rất cao.

  • volume volume

    - 高速公路 gāosùgōnglù 带动 dàidòng le 区域 qūyù 经济 jīngjì

    - Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao