尖拱 jiān gǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm củng】

Đọc nhanh: 尖拱 (tiêm củng). Ý nghĩa là: vòm nhọn, khung vòm nhọn.

Ý Nghĩa của "尖拱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖拱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vòm nhọn

每边都由起拱点上升到中间顶尖的拱

✪ 2. khung vòm nhọn

亦称"哥特式拱",拱的顶端呈尖端态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖拱

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 很尖 hěnjiān

    - Tai anh ấy rất nhạy.

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 穿 chuān jiān 领儿 lǐngér 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 尖锐 jiānruì de 刀锋 dāofēng

    - Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng 非常 fēicháng 尖利 jiānlì 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 对方 duìfāng de 畏怯 wèiqiè

    - ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao