Đọc nhanh: 金目鲈 (kim mục lô). Ý nghĩa là: Cá chẽm, Lates calcarifer (một loài cá da trơn trong họ Latidae thuộc bộ Perciformes).
金目鲈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cá chẽm
Barramundi
✪ 2. Lates calcarifer (một loài cá da trơn trong họ Latidae thuộc bộ Perciformes)
Lates calcarifer (a species of catadromous fish in family Latidae of order Perciformes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金目鲈
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 该 项目 因 缺乏 资金 而 告吹
- Dự án này đã thất bại do thiếu vốn.
- 项目 获得 资金投入
- Dự án đã nhận vốn đầu tư.
- 这个 电视节目 在 众人 皆 看 的 黄金时间 播出
- Chương trình truyền hình này được phát sóng vào giờ vàng cho tất cả mọi người
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
金›
鲈›