Đọc nhanh: 小鸭 (tiểu áp). Ý nghĩa là: vịt con. Ví dụ : - 小鸭褪了黄毛。 vịt con trút bỏ lông tơ
小鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vịt con
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鸭
- 他 很 爱 那 几只 小鸭 , 小鸭 也 诚然 可爱
- nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
- 小鸭 在 水中 嬉戏
- Vịt con đang vui đùa trong nước.
- 母鸭 乍 翅 保护 小鸭
- Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 他 捏 出个 小鸭子
- Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.
- 小孩 出去 牧鸭 了
- Đứa trẻ đi ra ngoài chăn vịt.
- 我 不再 是 丑小鸭 了
- Tôi không phải là một con vịt con xấu xí.
- 小鸭子 有 短短的 脖子
- Con vịt con có một cái cổ ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鸭›