小马 xiǎo mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu mã】

Đọc nhanh: 小马 (tiểu mã). Ý nghĩa là: ngựa con.

Ý Nghĩa của "小马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa con

colt; pony

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小马

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 一堆 yīduī 小孩儿 xiǎoháier zài guò 马路 mǎlù

    - Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.

  • volume volume

    - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou jiù 学会 xuéhuì le 骑马 qímǎ

    - Khi tôi còn bé đã biết cưỡi ngựa.

  • volume volume

    - 赶着 gǎnzhe 马车 mǎchē zài xiǎo 路上 lùshàng 前行 qiánxíng

    - Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.

  • volume volume

    - 小马 xiǎomǎ pǎo le 起来 qǐlai

    - Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.

  • volume volume

    - xiàng 小马 xiǎomǎ 一样 yīyàng dàn gèng 嗜血 shìxuè

    - To bằng ngựa con nhưng khát máu hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - 范围 fànwéi 缩小 suōxiǎo dào 西 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu de 七个 qīgè

    - Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao