Đọc nhanh: 排置 (bài trí). Ý nghĩa là: bài trí.
排置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排置
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
置›