Đọc nhanh: 小运转 (tiểu vận chuyển). Ý nghĩa là: vận chuyển ngắn.
小运转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小运转
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 小孩 蹬 着 运动鞋
- Trẻ nhỏ mang đôi giày thể thao.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
转›
运›