小车 xiǎochē
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu xa】

Đọc nhanh: 小车 (tiểu xa). Ý nghĩa là: xe đẩy, xe con; xe ô tô. Ví dụ : - 这小车真轻巧。 chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.

Ý Nghĩa của "小车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe đẩy

(小车儿) 指手推车

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 小车 xiǎochē zhēn 轻巧 qīngqiǎo

    - chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.

✪ 2. xe con; xe ô tô

(小车儿) 指汽车中的小轿车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小车

  • volume volume

    - 5 小时 xiǎoshí de 车程 chēchéng

    - 5 tiếng lái xe lái xe.

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - 前有 qiányǒu 急弯 jíwān 行车 xíngchē 小心 xiǎoxīn

    - phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 开车 kāichē

    - Anh ấy lái xe một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - zài 市区 shìqū 线 xiàn 以内 yǐnèi 车速 chēsù 不能 bùnéng 超过 chāoguò měi 小时 xiǎoshí 35 英里 yīnglǐ

    - Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.

  • volume volume

    - 赶着 gǎnzhe 马车 mǎchē zài xiǎo 路上 lùshàng 前行 qiánxíng

    - Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie 车里 chēlǐ 不能 bùnéng chī 东西 dōngxī

    - Cô ơi, trong xe không được ăn đồ ăn.

  • - 他开 tākāi zhe 一辆 yīliàng 小轿车 xiǎojiàochē 上班 shàngbān

    - Anh ấy lái một chiếc xe hơi con đi làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao