Đọc nhanh: 小轮车 (tiểu luân xa). Ý nghĩa là: đạp xe BMX.
小轮车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạp xe BMX
cycling BMX
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小轮车
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 列车 路过 这个 小镇
- Tàu lửa đi qua thị trấn nhỏ này.
- 他 推着 小车 走 在 路上
- Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
车›
轮›