小衣 xiǎo yī
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu y】

Đọc nhanh: 小衣 (tiểu y). Ý nghĩa là: quần lót.

Ý Nghĩa của "小衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần lót

(小衣儿) 衬裤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小衣

  • volume volume

    - xiǎo 酒店 jiǔdiàn jìng shì 身穿 shēnchuān 花呢 huāní 衣服 yīfú de 农民 nóngmín

    - Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.

  • volume volume

    - duō 穿 chuān 点儿 diǎner 衣服 yīfú 小心 xiǎoxīn 感冒 gǎnmào

    - Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 领口 lǐngkǒu 太小 tàixiǎo

    - Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 堆得 duīdé gēn 小山 xiǎoshān 一样 yīyàng

    - Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.

  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ 快递 kuàidì le 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Tiểu Lý chuyển phát nhanh mấy bộ quần áo.

  • volume volume

    - 衣袖 yīxiù 翻飞 fānfēi 一颗 yīkē 小石头 xiǎoshítou 好巧 hǎoqiǎo 不巧 bùqiǎo 滚落 gǔnluò dào yǐn 挽脚 wǎnjiǎo biān

    - Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier zuó zhù 妈妈 māma de 衣服 yīfú

    - đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.

  • volume volume

    - hāo zhù le 小偷 xiǎotōu 衣角 yījiǎo

    - Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao