Đọc nhanh: 小衣 (tiểu y). Ý nghĩa là: quần lót.
小衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần lót
(小衣儿) 衬裤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小衣
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 你 多 穿 点儿 衣服 , 小心 感冒
- Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 你 这些 衣服 堆得 跟 小山 一样
- Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.
- 小李 快递 了 几件 衣服
- Tiểu Lý chuyển phát nhanh mấy bộ quần áo.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 小孩儿 捽 住 妈妈 的 衣服
- đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.
- 他 薅 住 了 小偷 衣角
- Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
衣›