Đọc nhanh: 小虎牙 (tiểu hổ nha). Ý nghĩa là: răng nanh. Ví dụ : - 有小虎牙的男生笑起来很可爱。 Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
小虎牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nanh
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小虎牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
牙›
虎›