Đọc nhanh: 小竹笼 (tiểu trúc lung). Ý nghĩa là: thời.
小竹笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小竹笼
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 笼里 装着 小鸟
- Trong lồng chứa chim nhỏ.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 我 喜欢 吃 小笼包
- Tớ thích ăn tiểu long bao.
- 掀 笼屉 时 小心 热气 嘘 着手
- khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
⺮›
竹›
笼›