Đọc nhanh: 付款通知 (phó khoản thông tri). Ý nghĩa là: lệnh trả tiền.
付款通知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh trả tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付款通知
- 他们 用 镑 付款
- Họ thanh toán bằng bảng Anh.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 一 收到 通知 , 当时 就 回去 了
- Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 他 通知 主管 这个 问题
- Anh ấy báo chủ quản vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
款›
知›
通›