Đọc nhanh: 小碟 (tiểu điệp). Ý nghĩa là: Đĩa nhỏ.
小碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小碟
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 桌子 上 有 几个 小碟
- Trên bàn có mấy cái đĩa nhỏ.
- 你 刚刚 还 说 小菜一碟 呢
- Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.
- 所以 才 是 小菜一碟 啊
- Đó là lý do tại sao nó là một miếng bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
碟›