Đọc nhanh: 小番石榴 (tiểu phiên thạch lựu). Ý nghĩa là: cây ổi tàu.
小番石榴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ổi tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小番石榴
- 我 喜欢 吃 番石榴
- Tôi thích ăn trái ổi.
- 我 很 喜欢 吃 石榴
- Tôi rất thích ăn quả lựu.
- 他 爸爸 买 很多 石榴
- Bố anh ấy mua rất nhiều quả lựu.
- 这种 番石榴 很 好吃
- Loại ổi này thật ngon.
- 小明 跳 过 石头
- Tiểu Minh nhảy qua tảng đá.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 他 从小 就 有 做 一番 事业 的 愿心
- từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
榴›
番›
石›