Đọc nhanh: 小球藻属 (tiểu cầu tảo thuộc). Ý nghĩa là: (sinh vật học) tảo tiểu cầu là một chi của tảo lục đơn bào..
小球藻属 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (sinh vật học) tảo tiểu cầu là một chi của tảo lục đơn bào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小球藻属
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
- 小 明 昨天 旷课 去 打篮球 了
- Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
属›
球›
藻›