Đọc nhanh: 小片 (tiểu phiến). Ý nghĩa là: mẩu.
小片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小片
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 他 喜欢 中午 小憩 片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他 把 小 纸片 贴上去
- Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
片›