Đọc nhanh: 小码头 (tiểu mã đầu). Ý nghĩa là: tiểu cảng.
小码头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小码头
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 许多 小船 并排 停靠在 码头 边
- Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 的 头像 是 一只 小狗
- Ảnh đại diện của anh ấy là một chú chó nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
⺌›
⺍›
小›
码›