小棉袄 xiǎo mián'ǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu miên áo】

Đọc nhanh: 小棉袄 (tiểu miên áo). Ý nghĩa là: Áo khoác đệm nhỏ. Ví dụ : - 里边还有一身拷纱小棉袄棉裤哪。 Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

Ý Nghĩa của "小棉袄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小棉袄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo khoác đệm nhỏ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小棉袄

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 穿着 chuānzhe 红色 hóngsè de 棉袄 miánǎo

    - Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì lěng le 穿 chuān shàng 棉袄 miánǎo ba

    - Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái shì 爸爸 bàba de xiǎo 棉袄 miánǎo

    - Con gái là bình rượu mơ của bố.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér shì 妈妈 māma de xiǎo 棉袄 miánǎo

    - Con gái là con gái rượu của mẹ.

  • volume volume

    - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • volume volume

    - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • volume volume

    - 棉桃 miántáo de 个儿 gèér zhēn 不小 bùxiǎo

    - quả bông thật không nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: ǎo
    • Âm hán việt: Áo
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHK (中竹大)
    • Bảng mã:U+8884
    • Tần suất sử dụng:Trung bình