夹袄 jiá ǎo
volume volume

Từ hán việt: 【giáp áo】

Đọc nhanh: 夹袄 (giáp áo). Ý nghĩa là: Áo hai lớp, áo kép.

Ý Nghĩa của "夹袄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

夹袄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo hai lớp, áo kép

夹袄是汉语词汇,拼音jiá ǎo,意思是双层的上衣。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹袄

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 夹袄 jiáǎo hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì lěng le 穿 chuān shàng 棉袄 miánǎo ba

    - Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.

  • volume volume

    - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • volume volume

    - 内外夹攻 nèiwàijiāgōng

    - giáp công trong ngoài.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 许多 xǔduō 文件 wénjiàn

    - Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - de 夹子 jiāzi zài 哪里 nǎlǐ

    - Ví của bạn ở đâu?

  • volume volume

    - duō 穿件 chuānjiàn 夹衣 jiáyī hái 顶事 dǐngshì

    - mặc nhiều áo kép cũng có ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: ǎo
    • Âm hán việt: Áo
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHK (中竹大)
    • Bảng mã:U+8884
    • Tần suất sử dụng:Trung bình