Đọc nhanh: 夹袄 (giáp áo). Ý nghĩa là: Áo hai lớp, áo kép.
夹袄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo hai lớp, áo kép
夹袄是汉语词汇,拼音jiá ǎo,意思是双层的上衣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹袄
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 你 的 夹子 在 哪里 ?
- Ví của bạn ở đâu?
- 多 穿件 夹衣 也 还 顶事
- mặc nhiều áo kép cũng có ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
袄›