Đọc nhanh: 小店区 (tiểu điếm khu). Ý nghĩa là: Quận Xiaodian của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ 1. Quận Xiaodian của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Xiaodian district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小店区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 区区小事 , 何足挂齿
- chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
⺌›
⺍›
小›
店›